TT
|
Tên tàu
|
Trọng tải
(ghế)
|
Giá vé( đồng/vé/lượt)
|
|||
Du khách
|
Cán bộ, người dân Lý Sơn
|
Người cao tuổi
|
Trẻ em
|
|||
1
|
An Vĩnh 03
|
250
|
131.000
|
116.000
|
116.000
|
Dưới 6t được miễn vé nhưng phải kê khai danh sách đi kèm
|
2
|
An Vĩnh 01
|
266
|
131.000
|
116.000
|
116.000
|
|
3
|
An Vĩnh
|
100
|
126.000
|
106.000
|
106.000
|
|
4
|
An Vĩnh 04
|
78
|
161.000
|
161.000
|
131.000
|
|
5
|
Chín Nghĩa 03
|
78
|
161.000
|
161.000
|
131.000
|
|
6
|
Chín Nghĩa 02
|
156
|
121.000
|
111.000
|
106.000
|
|
7
|
Chín Nghĩa 01
|
80
|
121.000
|
111.000
|
106.000
|
|
8
|
Hoàng Sa 03
|
120
|
126.000
|
111.000
|
111.000
|
|
9
|
Hoàng Sa 02
|
128
|
126.000
|
116.000
|
116.000
|
|
10
|
Hồng Danh 09
|
120
|
126.000
|
116.000
|
116.000
|
|
11
|
Lý Sơn
|
150
|
141.000
|
126.000
|
126.000
|
|
12
|
TK. Biển Đông
|
80
|
141.000
|
126.000
|
126.000
|